Giỏ hàng đang trống!
Khả năng làm việc lớn nhất theo vật liệu của máy khoan bàn Đài Loan hiệu KTK (LG-Series) | |||||
MODEL | LG-16A | LG-25B | LG-25A | LG-120 | LG-250 |
Nhôm | Ø 18 mm | Ø 25 mm | Ø 32 mm | Ø 18 mm | Ø 32 mm |
Đồng | Ø18 mm | Ø 25 mm | Ø 32 mm | Ø18 mm | Ø 32 mm |
Gang Mềm | Ø16 mm | Ø 20 mm | Ø 25 mm | Ø16 mm | Ø 25 mm |
Gang | Ø16 mm | Ø 20 mm | Ø 25 mm | Ø 16mm | Ø 25 mm |
Thép Carbon Thấp | Ø 16mm | Ø 20 mm | Ø 25 mm | Ø 16mm | Ø 25 mm |
Thép Carbon Trung Bình | Ø 16mm | Ø 20 mm | Ø 25 mm | Ø 16mm | Ø 25 mm |
Thép Carbon Cao | Ø10 mm | Ø 15 mm | Ø 20 mm | Ø10 mm | Ø 20 mm |
Thép Không Gỉ | Ø 08mm | Ø 12 mm | Ø 15 mm | Ø 08mm | Ø 15 mm |
Khả năng làm việc lớn nhất theo vật liệu của máy khoan bàn và taro hiệu KTK(LGT-Series) | |||
MODEL | LGT-340A | LGT-550B | LGT-550A |
Nhôm | Ø 18 mm/M15 | Ø 25 mm/M20 | Ø 32 mm/M25 |
Đồng | Ø18 mm/M15 | Ø 25 mm/M20 | Ø 32 mm/M25 |
Gang Mềm | Ø16 mm/M12 | Ø 20 mm/M18 | Ø 25 mm/M20 |
Gang | Ø16 mm/M12 | Ø 20 mm/M18 | Ø 25 mm/M20 |
Thép Carbon Thấp | Ø 16mm/M12 | Ø 20 mm/M18 | Ø 25 mm/M20 |
Thép Carbon Trung Bình | Ø 16mm/M12 | Ø 20 mm/M18 | Ø 25 mm/M20 |
Thép Carbon Cao | Ø10 mm/M08 | Ø 15 mm/M12 | Ø 20 mm/M15 |
Thép Không Gỉ | Ø 08mm/M05 | Ø 12 mm/M10 | Ø 15 mm/M12 |
Chú ý: Khi khoan sâu hơn 3 lần đường kính mũi khoan sẽ không áp dụng bảng tham khảo này. Bảng tham khảo này chỉ áp dụng trên một trục chính của máy.
Khả năng làm việc lớn nhất theo vật liệu của máy tarro tự động KTK(T-Series) | ||||
Model | T-360 | T-650 | T-50(A,B) | T-80(A,B) |
Nhôm | M6-M15 | M10-M25 | M2-M10 | M3-M20 |
Đồng | M6-M15 | M10-M25 | M2-M10 | M3-M20 |
Gang Mềm | M6-M12 | M10-M20 | M2-M6 | M3-M16 |
Gang | M6-M12 | M10-M20 | M2-M6 | M3-M16 |
Thép Carbon Thấp | M6-M12 | M10-M20 | M2-M6 | M3-M16 |
Thép Carbon Trung Bình | M6-M12 | M10-M20 | M2-M6 | M3-M16 |
Thép Carbon Cao | M6-M10 | M10-M15 | M2-M4 | M3-M12 |
Thép Không Gỉ | M6-M8 | M10-M12 | M2-M3 | M3-M8 |