Máy taro tự động là loại máy taro chuyên dụng, chất lượng cao, chuyên dùng để ta rô ren trong các dây chuyền sản suất lớn hàng loạt, số lượng nhiều, ta-ro trong các yêu cầu đòi hỏi độ chính xác cao, bước ren chuẩn...
Đặc điểm chung:
- Chế độ vận hành tự động (semi auto) hoặc manual
- Chu kỳ hoạt động có thể lặp đi lặp lại liên tục (tự động đi xuống - đảo chiều - tự động đi lên)
- Cho phép thiết lập trước độ sâu cần taro thông qua 2 ngưỡng hành trình.
- Trang bị thêm một tiếp điểm phụ có thể kết nối với thiết bị bên ngoài như hệ thống đồ gá tự chế, bộ cấp phôi tự động, eto tự động... Để đơn giản việc kết nối máy với dây chuyền sản xuất.
- Vận hành máy dễ dàng hơn với cóc đạp điều khiển gắn rời.
Máy taro tự động chia làm 2 dòng sản phẩm chính:
- Taro tự động bằng bánh răng: Tốc độ đi xuống và tốc độ quay của trục chính được quản lý và quy định thông qua hệ thống bánh răng, điều này có nghĩa là bước răng và đường kính taro được tạo ra trong quá trình taro phụ thuộc vào các bánh răng trên. Vì vậy nếu muốn thay đổi kích thước cần taro thì cần phải thay đổi các bánh răng này.
- Taro tự động bằng vitme: Tốc độ đi xuống và tốc độ quay của trục chính được quy định thông qua một trục vít (vitme), điều này có nghĩa là bước răng cần taro sẽ được copy một cách chính xác từ bước răng của vitme. Vì vậy nếu muốn thay đổi kích thước cần taro thì cũng cần phải thay đổi các trục vít me này.
- Máy taro bằng bánh răng có độ bền cao hơn so với máy taro bằng vít me.
Model | SB408 | SB4516 | SB6516 | SB6532 | SB8030 |
Khả năng ta rô | M8 | M16 | M16 | M32 | M30 |
Côn trục chính | B16 | B18 | MT3 | MT3 | MT3 |
Hành trình trục chính | 45 | 45 | 65 | 65 | 80 |
Hành trình đầu dao | 260 | 260 | 405 | 450 | 430 |
K/cách từ trục chính đến trụ | 185 | 185 | 257.5 | 252.5 | 282.5 |
K/cách từ trục chính đến đế | 370 | 370 | 670 | 600 | 680 |
Tốc độ (RPM) | 260-590-960 | 260-590-960 | 200-400-590 | 80-150-280 | Opt. |
Đường kính trụ | Ø56 | Ø56 | Ø85 | Ø95 | Ø95 |
KÍch thước chân đế | 460x310 | 460x310 | 350x350 | 690x500 | 690x500 |
Công suất động cơ | 550W | 550W | 1500W | 1500W | 2200W |
Điện áp | 380V 3 phase 50Hz | ||||
Chiều cao máy | 800 | 800 | 1110 | 1165 | 2010 |
Trọng lượng | 105kg | 105kg | 280kg | 350kg | 475kg |