Máy khoan phay loại tự động chạy bằng hộp số gồm 4 model ZX-40BHC, ZX-40BHC1, ZX-40BPC và ZX-40BPC1 có thông số kỹ thuật gần như giống nhau chỉ có 2 điểm khác là tốc độ và làm mát, có thể phân biệt nhanh dựa vào ký hiện trên model, cụ thể là:
- H: không có làm mát, P: có làm mát
- C: 6 cấp tốc độ 50-1250rpm; C1: 12 cấp tốc độ 50-2500rpm
Đặc điểm chung:
- Công suất tương đương với ZX-40HC và ZX-40PC nhưng cao cấp hơn nhờ có chế độ khoan tự động (auto feed)
- Cả 4 model này đều được truyền động bằng hộp số nên loại này cao cấp hơn so với loại truyền động bằng dây đai ZX-32HC và ZX-32PC
- Đầu khoan có thể xoay 3600 hoặc quay nghiêng 450
- Bàn làm việc kiểu bàn phay hình chữ thập, cho phép điều chỉnh chạy ngang dọc, có thể xoay quanh trụ hoặc quay lên xuống.
Thông số kỹ thuật:
MODEL | ZX-40BHC | ZX-40BPC | ZX-40BHC1 | ZX40-BPC1 |
Bộ phận làm mát | Không | Có | Không | Có |
Tốc độ | 50-1250rpm | 50-2500rpm | ||
Số cấp tốc độ | 6 cấp | 12 cấp | ||
Đường kính khoan lớn nhất | Ø32mm | |||
Khả năng phay mặt | 80mm | |||
Khả năng phay ngón | 22mm | |||
Công xuất động cơ | 1100W | |||
Kiểu cone trục chính | MT4 | |||
Kích thước bàn làm việc | 585x190mm | |||
Hành trình dọc của bàn | 370mm | |||
Hành trình trượt ngang của bàn | 140mm | |||
Hành trình quay lên xuống của bàn | 515mm | |||
Hành trình lên xuống của trục chính | 110mm | |||
Khảng cách từ trục chính đến bàn | 745mm | |||
Khoảng cách từ trục chính đến cột | 231.5mm | |||
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế | 1245mm | |||
Kích thước chân đế | 635x460mm | 690x520mm | ||
Chiều cao máy | 1760mm | 1810mm | ||
Kích thước (LXWXH) | 720x740x1860mm | 720x740x191mm | ||
Trọng lượng(N.W./G.W.) | 320/360kg | 340/380kg | 350/395kg | 370/410kg |