Nhóm sản phẩm máy khoan bàn loại manual gồm 4 model là ZQ4113D, ZQ4116D, ZQ4125D, ZQD4125D thuộc dòng máy khoan bàn đơn thuần, chỉ sử dụng để khoan nên giá bán rẻ hơn so với các dòng máy khoan bàn cao cấp khác. Tuy nhiên, so với sản phẩm cùng tính năng của các thương hiệu khác thì đây vẫn được đánh giá là các sản phẩm máy khoan bàn chất lượng cao, hoạt động ổn định và chính xác.
Đặc điểm chung:
- Cơ chế hoạt động: manual (vận hành bằng tay)
- Truyền động và thay đổi tốc độ bằng cách thay đổi vị trí dây curoa trên các tầng của Pulley.
- Tay quay được làm bằng inox.
- Động cơ loại rotor lồng sóc, truyền động và thay đổi tốc độbằng dây curoa qua các Pulley
- Bàn làm việc hình vuông, hoặc hình tròn, có thể quay lên xuống để phù hợp với kích thước vật liệu. Bên cạnh đó, cũng có thể tận dụng mặt đế nhu một bàn làm việc.
- Hộp điều khiển đơn giản với nút on/off và nút đảo chiều khẩn cấp
- Ứng dụng chủ yếu là để khoan, bavia vay vát mép lỗ.
Thông số kỹ thuật:
MODEL | ZQ4113D | ZQ4116D | ZQ4125D | ZQD4125D |
Đường kính khoan lớn nhất | Ø13mm | Ø16mm | Ø25mm | |
Đường kính trụ | Ø70mm | Ø85mm | ||
Hành trình trục chính | 85mm | 110mm | ||
Khoảng cách từ trục chính đến trụ | 180mm | 200mm | ||
Khoảng cách từ trục chính đến bàn | 390mm | 410mm | 480mm | 390mm |
Khoảng cách từ trục chính đến đế | 570mm | 590mm | 670mm | 1140mm |
Kiểu cone trục chính | B16 | MT2 | MT3 | |
Dãy tốc độ | 495-2562rpm | 270-2880rpm | 200-2280rpm | |
Số cấp tốc độ | 4 cấp | 12 cấp | 9 cấp | |
Kích thước bàn làm việc | Ø300mm | 280x280mm | ||
Kích thước chân đế | 445x270mm | 556x356mm | ||
Chiều cao máy | 960mm | 1110mm | 1680mm | |
Công suất động cơ | 370W | 550W | 750W | |
Kích thước | 910x515x270mm | 1080x750x340mm | ||
Trọng lượng (N.W/G.W) | 65/68kg | 98/105kg | 108/115kg |